THÀNH PHẦN:
Đạm tổng số (Nts): 16%;
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16%;
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 14%;
Lưu huỳnh (S): 4%;
TE:
- Kẽm (Zn): 50 ppm;
- Đồng (Cu): 50 ppm;
- Bo (B): 180 ppm;
- Mangan (Mn): 140 ppm;
Độ ẩm: 5%.
CÔNG DỤNG:
- Tăng khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
- Tăng năng suất, chất lượng nông sản, tăng hiệu quả kinh tế.
- Duy trì và cải thiện độ màu mỡ của đất
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
1. Cây cà phê:
+ Thời kỳ kiến thiết cơ bản: 200-400 kg/ha/lần;
+ Thời kỳ kinh doanh: 400-700 kg/ha/lần.
2. Cây hồ tiêu:
+ Thời kỳ kiến thiết cơ bản: 0,1-0,2 kg/trụ/lần;
+ Thời kỳ kinh doanh: 0,2-0,3 kg/trụ/lần.
3. Cây công nghiệp:
+ Thời kỳ kiến thiết cơ bản: 150-350 kg/ha/lần;
+ Thời kỳ kinh doanh: 350-650 kg/ha/lần.
4. Cây ăn trái: 300-600 kg/ha/lần, bón sau thu hoạch, trước và khi ra hoa.
5. Cây lương thực: 100-450 kg/ha/vụ, chia ra bón lót khi trồng mới, bón thúc cây con và cây trưởng thành.
6. Cây rau màu: 50-400 kg/ha/vụ, chia ra bón lót khi trồng mới, bón thúc cây con và cây trưởng thành.
Chú ý:
Lượng bón có thể thay đổi tùy theo loại đất, loại cây và tình hình sinh trưởng của cây trồng.