THÀNH PHẦN:
Đạm tổng số (Nts): 20%;
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 10%;
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 10%;
Lưu huỳnh (S): 5%;
TE:
- Kẽm (Zn): 50 ppm;
- Đồng (Cu): 50 ppm;
- Bo (B): 150 ppm;
- Mangan (Mn): 100 ppm;
Độ ẩm: 5%.
CÔNG DỤNG:
- Tăng khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
- Tăng năng suất, chất lượng nông sản, tăng hiệu quả kinh tế.
- Giúp lá xanh, cành khỏe, đâm nhiều chồi mới.
- Duy trì và cải thiện độ màu mỡ của đất.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
1. Cây cà phê:
+ Thời kỳ kiến thiết cơ bản: 200-400 kg/ha/lần;
+ Thời kỳ kinh doanh: 450-750 kg/ha/lần.
2. Cây hồ tiêu:
+ Thời kỳ kiến thiết cơ bản: 0,1-0,2 kg/trụ/lần;
+ Thời kỳ kinh doanh: 0,2-0,3 kg/trụ/lần.
3. Cây thanh long:
+ Thời kỳ kiến thiết cơ bản: 0,2-0,3 kg/trụ/lần;
+ Thời kỳ kinh doanh: 0,4-0,6 kg/trụ/lần.
4. Cây công nghiệp:
+ Thời kỳ kiến thiết cơ bản: 150-350 kg/ha/lần;
+ Thời kỳ kinh doanh: 350-650 kg/ha/lần.
5. Cây ăn trái: 300-600 kg/ha/lần, bón sau thu hoạch, trước và khi ra hoa.
6. Cây lương thực: 100-450 kg/ha/vụ, chia ra bón lót khi trồng mới, bón thúc cây con và cây trưởng thành.
7. Cây rau màu: 50-400 kg/ha/vụ, chia ra bón lót khi trồng mới, bón thúc cây con và cây trưởng thành.
Chú ý:
Lượng bón có thể thay đổi tùy theo loại đất, loại cây và tình hình sinh trưởng của cây trồng.