CHUYÊN DÙNG CHO CÂY ĂN TRÁI
Thành Phần Định Lượng | |
– Đạm tổng số (Nts) | 12 % |
– Lân hữu hiệu (P2O5hh) | 12% |
– Kali hữu hiệu (K2Ohh) | 17% |
– Lưu Huỳnh (S) | 6% |
– TE ( vi lượng): | Zn: 150ppm, Cu: 60ppm, B: 90ppm, Mn: 60ppm |
– Độ ẩm | ≤ 2,5% |
*** CÔNG DỤNG
– Cung cấp đầy đủ dưỡng chất quan trọng, đặc biệt Kali Sulphat (K2SO4) cho cây trong giai đoạn nuôi trái.
– Hạn chế rụng trái non, trái lớn nhanh, đồng đều, chín đẹp.
– Tăng khả năng chống chịu của cây trồng trong điều kiện thời tiết bất lợi.
– Tăng năng suất, chất lượng nông sản và hiệu quả kinh tế.
Hướng Dẫn Sử Dụng (Cây ăn trái) | |
– Thời kỳ kiến thiết cơ bản | 0,5 – 1,5 kg/cây/năm, chia ra 2 – 3 lần bón. |
– Thời kỳ kinh doanh (bón nuôi trái) | 1 – 2 kg/cây/lần, bón 1 – 2 lần |
– Cây lương thực (bón thúc đòng và nuôi hạt) | 100 – 200 kg/ha/lần. |
– Cây công nghiệp (bón nuôi trái, nuôi củ, tạo mủ cao su, vươn lóng mía) | 300 – 500 kg/ha/lần. |
Ghi Chú: – Lượng bón có thể thay đổi tùy theo loại đất, loại cây và tình hình sinh trưởng của cây trồng.
Lưu ý: * Cột kín bao khi không sử dụng. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
* Nên dùng găng tay khi bón. Rửa tay sạch sau khi sử dụng. Để xa tầm tay trẻ em.
Hạn sử dụng 24 tháng – kể từ ngày sản xuất.
.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.